Hình 2 trình bày hình ảnh TEM, kích thước hạt, ξ tiềm năng và độ ổn định của TP 5 -NP thu được. TP 5 -NP có hình dạng gần như hình cầu và kích thước đồng đều với đường kính khoảng 170nm (Hình 2A). Ngoài ra, có thể thấy trong Hình 2B là kích thước hạt của TP 5 -NP là 205,4nm và ξ thế năng là -23,2 mV. Trong khi đó, kết quả ổn định cho thấy kích thước hạt của TP 5 -NP không có biến đổi rõ ràng trong vòng 72 giờ và có độ ổn định cao (Hình 2C) đáp ứng yêu cầu của hệ thống phân phối thuốc.Hình 2. (A) Ảnh TEM (× 100.000), (B) kích thước hạt và thế năng, (C) độ ổn định của TP 5 -NP đã sản xuất. TP 5 -NP có hình dạng gần như hình cầu và kích thước đồng đều với đường kính ~ 170nm bằng hình ảnh TEM. Kích thước hạt trung bình của TP 5 -NP là 205,4nm và ξ tiềm năng là −23,2 mV bởi DLS. TP 5 -NP cho thấy sự ổn định tốt trong vòng 72 giờ. Tên viết tắt: TPs-NP: hạt nano nạp TP; TEM: Kính hiển vi điện tử truyền qua; DLS:tán xạ ánh sáng động.
2.4. Tế bào hấp thu trong ống nghiệm
Sự hấp thu tế bào của TP 5 -NP là điều kiện tiên quyết cho tác dụng chống ung thư của chúng. Kính hiển vi tế bào học dòng chảy và kính hiển vi đồng tiêu quét laser (LCSM) đã được thông qua để nghiên cứu sự hấp thu tế bào của TP 5 -NP trong ống nghiệm. Như được hiển thị trong Hình 3, sự hấp thu của các NP được gắn nhãn FITC (FITC-TP 5 -NP) bằng hai dòng tế bào cho thấy cách thức phụ thuộc vào thời gian. So với các tế bào không được điều trị, một sự thay đổi rõ ràng đã được quan sát. Sự hấp thu của tế bào tăng 86,5% ở HepG2 và 96,5% trong các tế bào SMMC-7721 (Hình 3C), ngụ ý rằng FITC-TP 5 -NP thực sự xâm nhập vào các tế bào và quá trình này phụ thuộc vào thời gian.
2.5. Động học giải phóng thuốc của TP 5-NP
Hình 5 cho thấy các cấu hình giải phóng của TP 5 và TP 5 -NP trong ống nghiệm. Hệ thống treo TP 5 được giải phóng ~ 20% do độ hòa tan thấp trong PBS hơn 120 giờ. Điều này đã chứng minh rằng TP 5 được bao phủ trong các hạt nano và có thể duy trì sự giải phóng bền vững.
2.6. Độc tính gây độc tế bào của TP 5-NP in Vitro
Các dòng tế bào HepG2 và SMMC-7721 đã được sử dụng để đánh giá độc tính tế bào của TP 5 -NP trong ống nghiệm bằng xét nghiệm MTT. Nồng độ khác nhau của TP 5 hoặc TP 5 -NP tự do đã được sử dụng để kiểm tra khả năng sống của tế bào tại thời điểm ủ 24, 48 và 72 h, kết quả được đưa ra trong Hình 6. Cả TP 5 và TP 5 -NP tự do đều có biểu hiện gây độc tế bào phụ thuộc vào liều và thời gian. Các tế bào đã bị tiêu diệt hoàn toàn khi nồng độ TP 5 tự do vượt quá 40,0 μg/mL. Do sự giải phóng bền vững của TP 5 từ TP 5 -NP, khả năng gây độc tế bào của TP 5 -NP ban đầu thấp hơn TP 5. Tuy nhiên, sự khác biệt biến mất trong các điểm thời gian sau đó. Những kết quả này cho thấy TP 5 có thể được giải phóng một cách hiệu quả từ các hạt nano và NP cung cấp TP 5 là một chiến lược đầy tiềm năng để điều trị ung thư.
2.7. Xét nghiệm tiềm năng xuyên màng ty thể
Để chứng minh TP 5 có thể gây ra sự chết tế bào khối u, ΔΨ m chuyển đổi cho HepG2 và SMMC-7721 tế bào đã được phân tích bởi thuốc nhuộm JC-1 [24,25]. Nhìn chung, thuốc nhuộm JC-1 tích lũy trong ty thể khỏe mạnh để tạo thành một polymer và phát huỳnh quang màu đỏ đậm. Trong khi ở ty thể không khỏe mạnh, thuốc nhuộm JC-1 tồn tại trong tế bào chất và phát huỳnh quang màu xanh lá cây [26]. Do đó, sự thay đổi màu sắc sẽ phản ánh sự thay đổi trong tỷ lệ ΔΨ m và màu đỏ/xanh lục cho thấy sự khử cực của ty thể.
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: