Tăng huyết áp là bệnh không lây nhiễm phổ biến nhất, ảnh hưởng đến khoảng 1,28 tỷ người trưởng thành toàn cầu [1]. Dù đã có các phác đồ điều trị chuẩn hóa, tỷ lệ đạt huyết áp mục tiêu vẫn thấp ở nhiều quốc gia, đặc biệt tại các nước thu nhập trung bình và thấp [1,2]. Việc tồn tại các nghịch lý trong nhận thức, chẩn đoán và điều trị góp phần làm cho gánh nặng bệnh tật của THA tăng lên.
Nghịch lý 1: Tăng huyết áp rất phổ biến nhưng phần lớn người bệnh không biết mình mắc bệnh
Theo WHO, chỉ khoảng 46% người bị THA được chẩn đoán [1]. THA thường không có triệu chứng rõ ràng, khiến bệnh nhân chủ quan và ít chủ động khám sức khỏe. Điều này làm chậm phát hiện và điều trị.
Nghịch lý 2: Điều trị rất hiệu quả nhưng tỷ lệ kiểm soát huyết áp lại thấp
Các nghiên cứu lớn cho thấy điều trị THA giúp giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ, suy tim và bệnh mạch vành [3]. Tuy nhiên, theo AHA/ACC, chỉ khoảng 24% bệnh nhân kiểm soát tốt huyết áp [2], do các nguyên nhân như không tuân thủ điều trị, lo ngại tác dụng phụ, và hiện tượng “trì hoãn điều trị” của nhân viên y tế (therapeutic inertia).
Nghịch lý 3: THA hay gặp ở người lớn tuổi nhưng tổn thương cơ quan đích lại đáng kể ở người trẻ
Người trẻ tuổi thường không nghĩ mình bị THA, dẫn đến phát hiện muộn. Trong khi đó, lối sống ít vận động, stress, rối loạn giấc ngủ và béo phì ở người trẻ làm gia tăng tổn thương cơ quan đích như phì đại thất trái hoặc albumin niệu [4].
Nghịch lý 4: Huyết áp trong phòng khám và ngoài phòng khám không nhất quán (white-coat và masked hypertension)
White-coat hypertension (huyết áp áo choàng trắng) làm huyết áp tăng khi đo tại cơ sở y tế, trong khi masked hypertension lại làm huyết áp bình thường tại cơ sở y tế nhưng tăng ở nhà hoặc nơi làm việc [5]. Masked hypertension đặc biệt nguy hiểm vì bỏ sót, làm tăng nguy cơ biến cố tim mạch.
Nghịch lý 5: Huyết áp rất cao nhưng bệnh nhân vẫn hoàn toàn không triệu chứng
Hầu hết bệnh nhân THA không có triệu chứng dù huyết áp có thể lên đến 170–180/100 mmHg [1]. Điều này khiến bệnh nhân lầm tưởng bệnh “không nghiêm trọng”, dẫn đến tự ý bỏ thuốc.
Nghịch lý 6: Giảm một mức huyết áp nhỏ nhưng đem lại lợi ích nguy cơ lớn
Phân tích của nhóm hợp tác nghiên cứu quốc tế cho thấy giảm 5 mmHg huyết áp tâm thu có thể giảm 10% nguy cơ bệnh tim mạch [6]. Tuy nhiên nhiều bệnh nhân vẫn không coi trọng việc giảm nhẹ huyết áp.
Nghịch lý 7: Nguyên nhân chủ yếu từ lối sống nhưng bệnh nhân lại ít thay đổi lối sống
Khoảng 80–90% THA là nguyên phát, liên quan chặt chẽ đến ăn mặn, béo phì, uống rượu và lối sống tĩnh tại. Dù vậy, phần lớn bệnh nhân ưu tiên dùng thuốc hơn thay đổi thói quen [2].
Nghịch lý 8: Bệnh nhân sợ tác dụng phụ của thuốc hơn nguy cơ của tăng huyết áp
Trong khi tác dụng phụ của thuốc thường nhẹ và có thể kiểm soát (ví dụ ho do ACEI, phù do CCB), biến chứng của THA như đột quỵ và suy thận lại nặng nề hơn nhiều. Tuy nhiên, tâm lý sợ thuốc vẫn là rào cản quan trọng trong điều trị.
Những nghịch lý trên phản ánh hạn chế trong giáo dục sức khỏe, kỹ năng tư vấn, tuân thủ điều trị, và giám sát huyết áp. Việc áp dụng đo huyết áp tại nhà (HBPM), đo huyết áp lưu động 24 giờ (ABPM), cá thể hóa điều trị, và tăng cường truyền thông có thể giúp cải thiện.
Tăng huyết áp là bệnh phổ biến và nguy hiểm nhưng việc kiểm soát còn nhiều thách thức do các nghịch lý tồn tại trong nhận thức và thực hành điều trị. Việc hiểu rõ các nghịch lý này giúp xây dựng chiến lược can thiệp hiệu quả, góp phần giảm gánh nặng bệnh tim mạch.
Tài liệu tham khảo
Người viết: Nguyễn Thị Hà
Người duyệt: Nguyễn Thị Thùy Trang
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: