Bài viết tổng quan thu thập dữ liệu từ nhiều cơ sở dữ liệu, bao gồm PubMed, Web of Science, Wiley, Science Direct, Elsevier, các ấn phẩm của Hiệp hội Hóa học Hoa Kỳ, SciFinder và Google Scholar đến hết năm 2018. Chất lượng của các nghiên cứu được tổng quan đã được biết rõ, và chỉ các
bài báo được bình duyệt mới được đưa vào, và chỉ xem xét các tài liệu tiếng Anh có sẵn trong cơ sở dữ liệu. Các hoạt động dược lý của gia vị tía tô chỉ được báo cáo dựa trên các hợp chất chiết xuất/phân lập trực tiếp từ các loài tía tô, không được bán trên thị trường trừ khi có quy định khác, với các đối chứng thích hợp trong các thí nghiệm.
3. Đặc điểm thực vật và đặc điểm canh tác
Cây tía tô là cây thân thảo hàng năm phân nhánh tự do, có thể cao tới 1,5 m ở một số loài. Thân cây hình tứ diện được bao phủ bởi lông ngắn. Lá hình trứng, mọc đối, màu xanh lục đến tím với mép lá có răng cưa, khía hình chân vịt hoặc hình răng cưa. Lá bóng và có lông tơ. Loại thảo mộc này có mùi xạ hương đặc trưng, giống như mùi bạc hà. Hoa nhỏ, hình chuông, màu trắng hoặc tím với một vòng lông mịn đặc trưng dọc theo đáy ở các bông hoa nhọn ở đầu lá hoặc mọc ra từ nách lá, và hầu hết các loài trong họ này đều có bốn nhị hoa với quả màu nâu xám. Hạt nhỏ và hình cầu, trọng lượng 1000 hạt của chúng khoảng 4 g. Sự phát tán của chúng được đảm bảo bằng cách rơi xuống gần cây mẹ hoặc chúng có thể được vận chuyển nhờ gió hoặc nước. Người ta cho rằng tía tô giống với húng quế và húng quế lá dài và có thể bị nhầm lẫn với các loài khác thuộc họ bạc hà (Lamiaceae).
Theo Brenner và Asif, đặc điểm chẩn đoán tốt nhất của tía tô là vỏ quả dạng lưới và mùi đặc trưng của lá bị nghiền nát. Tía tô được nhân giống bằng hạt. Các giống cây trồng thường được gieo trực tiếp hoặc ươm trong luống để cấy vào giữa mùa xuân. Nhiệt độ nảy mầm tối ưu là 20°C, trong khi có thể trồng ở nhiệt độ thấp hơn một chút. Tốc độ nảy mầm nhanh và sức sống của hạt giảm tương đối nhanh theo thời gian; do đó, trên thực tế, nên sử dụng hạt tươi. Tía tô là loại cây tự thụ phấn và là cây ngày ngắn. Việc thu hoạch thường bắt đầu vào cuối tháng 9 và đầu tháng 10, và thời điểm này thay đổi tùy theo mục đích sử dụng của cây trồng và điều kiện khí hậu trong khu vực.
4. Danh pháp và phân loại thực vật Tía tô
Dựa trên đặc điểm và kích thước của hạt phấn, ở Trung Quốc, các loài tía tô được trồng có thể được chia thành năm giống: var. frutescens, var. arguta, var. crispa, var. auriculato-dentata và var. acuta. Trong số các giống này, lá của var. frutescens và var. acuta thường được dùng làm rau tươi và để chế biến dưa chua, var. crispa được dùng vì đặc tính dược liệu của nó, và hạt của var. arguta được dùng để chiết xuất dầu vì năng suất hạt cao. Dựa trên các đặc điểm hình thái và công dụng, chi
Perilla L. chỉ bao gồm một loài và hai giống đa dạng, như
P. frutescens (L.) Britton var.
frutescens là cây lấy hạt lấy dầu và
P. frutescens (L.) Britton var.
crispa (Thunb.) W. Deane là một loại rau cay và thuốc, có khả năng thụ phấn chéo (ở cả hai giống, có thể tìm thấy kiểu hình với chồi màu xanh lá cây và màu tím). Theo The Plant List có ba giống—var.
frutescens, var.
crispa (Thunb.) H.Deane và var.
hirtella (Nakai) Makino—là những loài được chấp nhận. Các loài có màu tím giàu anthocyanin thường được sử dụng làm chất tạo màu thực phẩm ở Nhật Bản và Trung Quốc.