Quản lý đau trong nha khoa bao gồm nhiều khía cạnh thủ thuật, từ việc gây tê và kiểm soát đau sau thủ thuật, đến chẩn đoán đau, chiến lược xử trí các tình trạng đau vùng hàm mặt, cũng như quản lý đau ở các nhóm bệnh nhân đặc biệt. Do phạm vi vấn đề rất rộng, bài viết này tập trung trình bày định nghĩa và cơ chế đau, phân biệt đau cấp tính và đau mạn tính, đồng thời nhấn mạnh các chiến lược quản lý liên quan đến kỹ thuật gây tê và kiểm soát đau sau can thiệp nha khoa.
Định nghĩa về đau
Hiệp hội Nghiên cứu Đau Quốc tế (IASP) định nghĩa đau là “một trải nghiệm cảm giác và cảm xúc khó chịu liên quan đến tổn thương mô thực thể hoặc tiềm tàng, hoặc được mô tả theo thuật ngữ của tổn thương đó.” [1] Hệ thống phân loại do IASP công bố bao gồm nhiều thuật ngữ chuyên biệt như allodynia, analgesia, anesthesia dolorosa, causalgia, central pain, dysesthesia, hyperalgesia, hyperesthesia, hyperpathia, và hypoalgesia. Những thuật ngữ này phản ánh trải nghiệm cảm giác liên quan đến chức năng thần kinh ngoại biên và trung ương, đồng thời nhấn mạnh sự phức tạp của hiện tượng thần kinh trong quá trình xử lý cảm nhận đau. Các khái niệm này đặc biệt có giá trị trong thực hành lâm sàng của nha sĩ khi đối diện với những vấn đề đau vùng mặt và đầu.
Cơ chế đau hiện nay
Để hiểu đầy đủ về sinh lý thần kinh của đau, độc giả có thể tham khảo các tài liệu chuyên khảo về cơ chế đau ngoại biên và trung ương. [1,2,3] Đối với bác sĩ lâm sàng điều trị đau hàm mặt, việc nắm bắt sự “dẻo” (plasticity) đáng kể của hệ thần kinh trung ương và ngoại biên trong xử lý đau là rất quan trọng. Quá trình điều biến đau diễn ra ở nhiều mức dọc theo đường dẫn truyền nociceptive, với sự tham gia của nhiều cơ chế ngoại biên và trung ương tạo nên cả hoạt tính tăng cảm nhận đau (pronociceptive) và giảm đau (antinociceptive). Do đó, quản lý đau không chỉ tập trung vào điều trị bệnh lý ngoại biên và tác động của nó đến chức năng thần kinh ngoại biên, mà còn cần đến các biện pháp nhằm giảm dẫn truyền thần kinh tại neuron bậc hai và bậc ba, điều chỉnh thay đổi synap liên quan đến hưng phấn hoặc giảm ức chế thần kinh, tác động của các chất dẫn truyền thần kinh và các chất nội sinh giảm đau (ví dụ: endorphin), hoạt động của hệ thần kinh tự chủ, cũng như ngăn ngừa các thay đổi cấu trúc trung ương liên quan đến dẫn truyền đau. [5]
Đau cấp tính và mạn tính
Cơ chế bệnh sinh của đau cấp và đau mạn khác biệt đáng kể về mặt sinh lý thần kinh; do vậy, chiến lược quản lý đau cần phản ánh sự khác biệt này. Khi đau kéo dài trên 3 tháng, hệ thần kinh ngoại biên và trung ương sẽ trải qua nhiều thay đổi chức năng, kết hợp với yếu tố tâm lý – hành vi, khiến việc điều trị trở nên phức tạp hơn. [6] Ở bệnh nhân bình thường, quá trình gây tê và kiểm soát đau sau thủ thuật ít bị ảnh hưởng bởi tính dẻo thần kinh. Tuy nhiên, ở những người có tiền sử đau mạn tính không liên quan đến vùng mặt, hoặc ở bệnh nhân lo âu, sợ hãi, sinh lý thần kinh trung ương có thể thay đổi, làm tăng cảm nhận đau. Lo âu và sợ hãi được chứng minh có khả năng hoạt hóa trục hạ đồi – tuyến yên – thượng thận, từ đó gia tăng trải nghiệm đau. Vì vậy, kiểm soát đau hiệu quả trong thủ thuật cần bao gồm cả đánh giá và quản lý trạng thái cảm xúc cũng như mức độ căng thẳng của bệnh nhân. Những người có nhiều vấn đề đau mạn tính có thể đáp ứng với điều trị nha khoa khác biệt so với bệnh nhân không mắc tình trạng này.
Người dịch: Phạm Thị Quỳnh Yên
Người duyệt: Nguyễn Thị Thùy Trang
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: