PGS. TS Chu Quốc Trường đã ví von một cách hình ảnh rằng Đông y và Tây y giống như "hai bàn tay của người thầy thuốc", cùng phối hợp để đạt được hiệu quả cao nhất trong điều trị. Xu hướng "trở về với tự nhiên" không chỉ phổ biến ở châu Á mà còn lan rộng sang nhiều nước phương Tây. Tại Mỹ, khoảng 15 triệu người thường xuyên sử dụng các loại thuốc có nguồn gốc cây cỏ, với chi phí hàng năm lên tới 30 tỷ đô la, minh chứng cho sự tin tưởng ngày càng tăng vào các phương pháp điều trị tự nhiên.
Việt Nam tự hào là một trong những quốc gia đi tiên phong trong việc định hướng phát triển y học kết hợp. Với truyền thống y học cổ truyền lâu đời, kho tàng dược liệu phong phú và kinh nghiệm phòng chữa bệnh tích lũy qua nhiều thế hệ, y học cổ truyền Việt Nam phù hợp với điều kiện khí hậu và bệnh tật của người Việt.
Từ cách đây hơn nửa thế kỷ (1955), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã định hướng phát triển ngành y tế Việt Nam theo hướng hiện đại, khoa học, dân tộc, đại chúng và đặc biệt nhấn mạnh sự kết hợp chặt chẽ giữa hiện đại và cổ truyền. Người đã chỉ ra rằng cả thuốc ta và thuốc tây đều có ưu điểm riêng, và khi kết hợp lại, chúng sẽ mang lại hiệu quả tốt nhất cho đồng bào. "Thầy thuốc Tây phải học đông y, thầy thuốc ta cũng phải học thuốc tây. Thầy thuốc ta, thầy thuốc tây đều phải phục vụ nhân dân, như người có hai bàn tay cùng làm việc thì việc làm mới tốt,"
Y học cổ truyền nổi bật với ưu điểm vận dụng sáng tạo triết học cổ phương Đông vào chẩn trị. Các thầy thuốc đông y luôn có cái nhìn toàn diện về người bệnh, từ đó điều chỉnh và nâng cao sức đề kháng của cơ thể để khắc phục bệnh tật, rất phù hợp với yêu cầu phòng trị nhiều bệnh lý mạn tính hiện nay. Đặc biệt, thuốc và các biện pháp không dùng thuốc
Ngược lại, y học hiện đại với việc ứng dụng những thành quả khoa học công nghệ tiên tiến, trang thiết bị hiện đại và hóa dược mạnh, có khả năng chẩn đoán, can thiệp và điều trị kịp thời, hiệu quả cao các bệnh lý cấp cứu, ngoại khoa, cấp tính, truyền nhiễm. Thậm chí, y học hiện đại còn có thể thực hiện cấy ghép, thay thế các bộ phận bệnh lý.
Dù vậy, y học hiện đại cũng đối mặt với thách thức là tình trạng lạm dụng thuốc. Các dược chất bị lạm dụng, vốn xa lạ với cơ thể con người, có thể gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe. Ngoài ra, sự phát triển quá sâu của các chuyên khoa hẹp đôi khi khiến thầy thuốc chỉ quan tâm đến việc chữa bệnh đơn thuần mà coi nhẹ việc chăm sóc, cải thiện khả năng tự điều chỉnh và chủ động bảo vệ sức khỏe của người bệnh.
Chính vì những lý do này, để đạt được mục tiêu nâng cao sức khỏe một cách an toàn, hiệu quả, hiện đại và dễ tiếp cận, xu hướng của các nước là kết hợp hai nền y học một cách toàn diện và chặt chẽ. Đây là một bước nâng cao của quá trình kế thừa, trong đó mỗi nền y học cần chọn lọc, giữ lại những tinh hoa và loại bỏ những phần độc hại, lạc hậu để xây dựng một nền y học thực sự vì con người, cho con người.
Việc kết hợp Đông – Tây y có thể được triển khai theo nhiều hình thức đa dạng, tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý và mục tiêu điều trị. Một trong những cách tiếp cận là khám, chẩn đoán, điều trị chủ yếu bằng y học cổ truyền, nhưng lại kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng cần thiết của y học hiện đại. Điều này giúp nâng cao tính an toàn và hiệu quả của các phương pháp điều trị cổ truyền.
Bên cạnh đó, một hình thức khác là khám chẩn đoán bằng cả y học cổ truyền và y học hiện đại. Sau khi có kết quả từ cả hai nền tảng, tùy theo mức độ và giai đoạn bệnh, thầy thuốc sẽ lựa chọn cách điều trị phù hợp nhất – có thể chủ yếu bằng y học hiện đại, y học cổ truyền, hoặc kết hợp cả hai.
Ngoài ra, sự kết hợp còn thể hiện rõ nét trong việc điều trị căn nguyên theo cơ chế bệnh sinh bằng y học hiện đại, đồng thời tích hợp thuốc và các biện pháp không dùng thuốc của y học cổ truyền như châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt. Mục đích của cách tiếp cận này là nhằm hạn chế tác dụng phụ, độc hại của thuốc đặc trị, đồng thời giúp hồi phục chức năng và nâng cao chất lượng sống của người bệnh. Ví dụ điển hình có thể kể đến việc y học cổ truyền hỗ trợ điều trị ung thư, HIV/AIDS, hoặc hồi phục chức năng sau đột quỵ.
Cuối cùng, trong những trường hợp bệnh lý phức tạp hơn, có thể điều trị căn nguyên, cơ chế bệnh sinh chủ yếu bằng y học cổ truyền, nhưng vẫn kết hợp y học hiện đại khi có kèm theo các bệnh lý cấp tính hoặc diễn biến phức tạp, chẳng hạn như nhiễm trùng nặng. Sự linh hoạt trong các hình thức kết hợp này cho phép người bệnh nhận được sự chăm sóc toàn diện và hiệu quả nhất, khai thác tối đa ưu điểm của cả hai nền y học.
Có thể nói, việc kết hợp hài hòa hai nền y học trong khám chữa bệnh ngoài việc mang lại lợi ích cho người bệnh, còn góp phần xây dựng cơ sở thực tiễn và khoa học để xây dựng các công nghệ cao, mới và đáp ứng nhu cầu thời đại.
» Các tin khác: