Nguồn: Mirzaee, Fatemeh, Amir Saeed Hosseini, and Romina Askian. "Therapeutic activities and phytochemistry of Physalis species based on traditional and modern medicine." Research Journal of Pharmacognosy 6.4 (2019): 79-96.
Họ Solanaceae (Họ Cà) bao gồm gần 100 chi và 2500 loài, phân bố ở các khu vực khác nhau trên thế giới. Nhiều loại thực phẩm phổ biến cũng như nhiều hợp chất quan trọng từ thực vật thuộc họ này. Có thể kể đến một số loài như ớt (Capsicum annuum L.), cà chua (Lycopersicon esculentum L.) và khoai tây (Solanum tuberosum L.). Họ này cũng có nhiều loài mọc hoang như Physalis (Chi tầm bóp), là chi lớn thứ năm của họ Solanaceae, với khoảng 70 loài. Chi Tầm bóp phân bố nhiều ở Mexico (khoảng 50 loài). Một số loài thuộc chi Physalis như P. divaricata và P. alkegengi tìm thấy ở Mỹ và châu Á. Thực vật thuộc họ Solanaceae có nhiều hình thức khác nhau như cây gỗ, cây bụi, thân thảo, dây leo, và cả thực vật biểu sinh. Các loài thuộc chi Physalis là cây thân thảo, nửa cây bụi, sống lâu năm, có thể cao đến 1 m. Hoa lưỡng tính, đơn độc, hình chuông. Các đài hoa mở rộng để bao quanh quả tương tự như một chiếc đèn lồng. Quả mọng nước có thể đạt đường kính 1,25 đến 2,50 cm với nhiều hạt nhỏ bên trong.
Gần đây, nhiều loài Physalis được sử dụng làm thực phẩm và được trồng rộng rãi ở các vùng nhiệt đới, cận nhiệt đới và ôn đới. Châu Âu là nguồn tiêu thụ chính của Physalis như một loại thực phẩm và dược phẩm. Một số nghiên cứu đã đề cập đến giá trị dinh dưỡng của quả Physalis ở các khu vực khác nhau trên thế giới, bao gồm việc sử dụng chúng dưới dạng thô, trong các món salad, nước sốt hoặc mứt. Một số loài Physalis, như P. peruviana và P. pubescens đã được trồng và cho quả có tính axit. Cây đèn lồng Trung Quốc (P. alkenkengi) được trồng làm cảnh do có màu sắc rực rỡ. Quả của một số loài Physalis có thể ăn được và chứa nhiều chất hợp chất quan trọng như physalin, withanolide, phenolic, phytosterol, carotenoid, vitamin và khoáng chất. Nhìn chung, việc sử dụng Physalis trong y học cổ truyền tương đối phổ biến. Nó được sử dụng để điều trị các rối loạn chức năng gan, thận, bàng quang và nhiều bệnh như vàng da, trĩ và bệnh giun sán. Đồng thời, dựa trên các nghiên cứu gần đây, các hoạt động dược lý của chi này đã được chứng minh như khả năng chống ung thư, điều hòa miễn dịch, chống viêm, bảo vệ gan-thận.
Phương pháp
Mục tiêu của tổng quan này là để tổng hợp những thông tin cập nhật và toàn diện nhất về việc sử dụng các loài Physalis trong y học cổ truyền cũng như các đặc điểm về hóa thực vật và tác dụng dược lý của chúng. Bài tổng quan này bao gồm các bài báo và sách từ năm 1975 đến 2018 với mục đích tìm kiếm thông tin tốt nhất về chi này.
Kết quả và thảo luận
Công dụng trong y học cổ truyền
Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng các loài Physalis đã được sử dụng ở nhiều nơi trên thế giới để điều trị các bệnh khác nhau. Nước ép trái cây Physalis peruviana được sử dụng chữa mộng thịt bằng cách bôi trực tiếp lên mắt. P. peruviana được sử dụng để thanh lọc thận, giảm albumin, làm sạch đục thủy tinh thể, vôi hóa và kiểm soát bệnh amíp. P. angates và P. pubescens đã được sử dụng để điều trị một số bệnh như lậu, sốt và đau dạ dày. Một số loại rễ cây Physalis như P. longifolia, P. virginiana hoặc P. pumila có tác dụng điều trị đau đầu và rối loạn dạ dày, làm lành vết thương. Một số loài Physalis cho các đặc tính tâm sinh lý như an thần, ảo giác và giảm đau. Physalis angulata là một trong những cây thuốc của rừng Amazon. Nó được sử dụng để điều trị sốt rét, bệnh do leishmania cũng như rối loạn chức năng gan.
Trà, các loại lá và quả của P. angulata đã được sử dụng cho nhiễm trùng sau sinh và ngứa. Rễ P. peruviana đã được sử dụng cho người bệnh trĩ. Quả P. alkekengi được sử dụng cho bệnh tiết niệu (sỏi thận) do đặc tính lợi tiểu mạnh của chúng (10 - 20 quả mỗi ngày trong 10 ngày, uống với mật ong trước khi ăn sáng). Physalis peruviana có hiệu quả trong điều trị bệnh giun sán, đau sau sinh và thương hàn. Lá và quả của P. angulation đã được sử dụng để điều trị phù nề, lỵ amip và nhọt. Các bộ phận trên mặt đất của P. angulata đã được sử dụng để điều trị viêm và ung thư. Lá và toàn thân của P. angulata được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét.
Quả và hoa Physalis minima được sắc để chữa đau dạ dày, táo bón và các bệnh về tai. Toàn thân P. minima dùng làm thuốc nhuận tràng, giải độc và lợi tiểu. Ở Sri Lanka P. minima được sử dụng để điều trị bệnh phong và các bệnh gây chảy máu. Thuốc sắc của toàn bộ cây ở Malaysia được sử dụng như một phương thuốc chữa ung thư. Physalis peruvina được sử dụng để điều trị chứng đau bụng khi mang thai, mụn nhọt, sốt, bệnh gút và các rối loạn về tim.
Toàn thân P. micrantha đã được sử dụng cho nhiễm trùng da. Toàn bộ cây được sấy khô, chiên, nghiền thành bột và dùng tại chỗ. Trộn hạt và nước lá của P. minima sử dụng trong các rối loạn về mắt. Nước ép rễ cây Physalis minima được sử dụng làm thuốc lợi tiểu. Thuốc sắc của lá P. minima được sử dụng làm thuốc chống ho và tiêu chảy. Dịch chiết từ lá và thân của P. minima được sử dụng như một loại thuốc để điều trị ung thư. Dịch chiết P. angulata đã được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét, viêm gan, thấp khớp, các vấn đề về gan và khối u.
P. alkekengi là một trong những thảo dược truyền thống của Trung Quốc phân bố nhiều ở các vùng đông bắc của Trung Quốc. Nhiều công dụng của loài này đã được báo cáo, bao gồm các hoạt động chống viêm, chống ho và chống nấm. Quả P. alkekengi đã được sử dụng làm thuốc gây mê, chống giun, chống viêm, ngừa thai, lợi tiểu, bảo vệ gan và bảo vệ thận. Nó cũng có hiệu quả trong việc chữa lành vết thương và làm liền sẹo. Quả P. alkekengi kết hợp với 5 loại cây khác, được sử dụng để chữa các bệnh về thận và tiết niệu.
P. alkekengi cũng được sử dụng để trị sỏi thận và bàng quang, viêm, viêm khớp và thấp khớp. Thuốc sắc của P. alkekengi có hiệu quả trong điều trị vàng da, sỏi thận và kinh nguyệt không đều. Quả tươi của P. alkekengi được sử dụng làm thuốc tránh thai, lợi tiểu và nhuận tràng. Trong một cuộc khảo sát về việc sử dụng các loại thảo mộc chống ung thư, P. divaricata được báo cáo là có hiệu quả trong bệnh ung thư thận. Phần trên mặt đất của cây được đun sôi trong nước và sử dụng hai lần một ngày trong 2 tuần.
Tác dụng sinh học và hóa sinh của các loài Physalis trong y học hiện đại
Những lợi ích liên quan đến các loài Physalis có liên quan đến các thành phần hoạt tính của chúng, mang lại lợi ích sức khỏe và giảm nguy cơ mắc một số bệnh. Nghiên cứu hóa thực vật của các loài Physalis đã phân lập được nhiều hợp chất có hoạt động sinh lý, chủ yếu là withasteroid. Withasteroid là những hợp chất có khung steroid liên kết với 1 lacton. Chúng được sản xuất thông qua quá trình oxy hóa khung ergosterol C-22 và C-26 để tạo thành một δ-lactone bằng một số sửa đổi tự nhiên từ khung steroid này, kết quả tạo thành các hợp chất như withaphysalin và physalin. Sự thay đổi cấu trúc này tạo nên một loạt hoạt tính dược lý như hoạt tính gây độc tế bào mạnh đối với các loại tế bào ung thư, cũng như điều hòa miễn dịch. Dựa trên một nghiên cứu gần đây, dịch chiết quả P. peruviana thể hiện hoạt tính chống ung thư mạnh đối với ung thư biểu mô tế bào gan bằng cách điều chỉnh mức độ viêm trong huyết thanh, chỉ số hồng cầu, các marker apoptotic và gây gián đoạn đáng kể trong chu kỳ tế bào gan.
Dịch chiết lá và thân P. peruviana cho thấy tác dụng gây độc tế bào trong ung thư ruột kết và bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính chống lại các dòng tế bào ung thư. Các dịch chiết thể hiện tác dụng gây độc tế bào cao hơn thuốc đối chứng (5-FU). Dựa trên một nghiên cứu gần đây, tác dụng ức chế của dịch chiết ethanol P. peruviana đối với tế bào ung thư gan ở người là do sự ức chế tăng sinh tế bào và thay đổi đường dẫn truyền tín hiệu của ty thể. Hydroxywithanolid, hợp chất tinh khiết được phân lập từ P. peruviana đã cho thấy tác dụng ức chế đối với sự phát triển của dòng tế bào ung thư phổi ở người. Các physalin được phân lập từ dịch chiết ethanol toàn thân P. angulata cho thấy tác dụng gây độc tế bào đối với 8 dòng tế bào ung thư ở người và động vật bằng các xét nghiệm DEA và MTT. Withangulatin, một dẫn chất có hoạt tính của withanolide được phân lập từ P. angulata, có hoạt tính ức chế miễn dịch mạnh. Nó có khả năng loại bỏ các tế bào lympho T biểu hiện quá mức và điều chỉnh cân bằng loại T helers1 / T helper2. Phylasin có nhiều hoạt động ức chế miễn dịch được sử dụng rộng rãi để ức chế các phản ứng miễn dịch không mong muốn trong các bệnh tự miễn, dị ứng và ghép tạng.
Soares et al. cho thấy Physalin B, F và G được phân lập từ thân P. angulata khô, có tác dụng ức chế hoạt hóa tế bào lympho và sản xuất cytokine tiền viêm. Từ đó gây ra hoạt động ức chế trên hệ thống miễn dịch để ức chế thải ghép. Các chất physalin phân lập được đã làm giảm oxit nitric do kích thích đại thực bào với lipopolysacarit và interferon trên chuột. Tác dụng chống viêm của physalin B và F trong điều trị các bệnh qua trung gian miễn dịch đã được chứng minh. Chúng thể hiện hoạt tính mạnh bằng cách ức chế sự tăng sinh của tế bào lympho, kích hoạt các đại thực bào và các cytokine tiền viêm. Các loài Physalis thể hiện các hoạt tính chống viêm thông qua nhiều con đường khác nhau. Tác dụng chống viêm của dịch chiết P. angulata đã được thực hiện trên chuột. Dịch chiết rễ của P. angulata có tác dụng chống viêm và điều hòa miễn dịch mạnh, can thiệp vào con đường cyclooxygenase, quá trình tăng sinh tế bào lympho, oxit nitric cũng như sản xuất yếu tố tăng trưởng khối u. Ba chất physalin phân lập được từ dịch chiết etanol của P.alkekengi, có tác dụng ức chế sản xuất oxit nitric trong các đại thực bào được kích hoạt lipopolysaccarid. Người ta đã chứng minh rằng tác dụng chống viêm của dịch chiết P. peruviana có liên quan đến tác dụng điều hòa miễn dịch của nó thông qua kích hoạt đại thực bào và bài tiết các chất trung gian gây viêm.
Phytosterol và các hợp chất phenolic là một trong số các nhóm hoạt chất quan trọng khác trong các loài Physalis. Hầu hết sự quan tâm tập trung vào các hoạt động chống oxy hóa và tác động của chúng đối với sức khỏe, đặc biệt là tác dụng giảm cholesterol. Sử dụng nước ép quả P. peruviana trên chuột có chế độ nhiều cholesterol (HCD), có thể làm giảm mức cholesterol toàn phần, triglycerid và cholesterol lipoprotein mật độ thấp trong huyết tương động vật. Dịch chiết này chứa một số phytosterol như Δ5-venasterol, campesterol, ergosterol, lanosterol, stigmasterol, β-sitosterol, Δ7-avenasterol. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng phytosterol có thể làm giảm nồng độ cholesterol lipoprotein trong huyết tương toàn phần. Người ta cũng đưa ra giả thuyết rằng các hợp chất này làm giảm độ tan cholesterol từ đó giảm sự hấp thu của nó, dẫn đến mức cholesterol trong huyết tương thấp. Các hợp chất này được chứng minh có khả năng ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của các tổn thương xơ vữa động mạch ở nam giới tăng cholesterol máu. Sitosterol, stigmasterol và physalin được phân lập từ dịch chiết phần trên mặt đất P. angulata, đã cho thấy tác dụng đối với bệnh viêm ruột. Hoạt tính chống viêm của dịch chiết này có liên quan đến khả năng điều hòa quá trình oxy hóa, phản ứng miễn dịch và biểu hiện gen của các chất trung gian gây viêm.
Một số nghiên cứu khác đã được thực hiện trên các loài Physalis trong điều trị, quản lý bệnh tiểu đường. Tác dụng hạ đường huyết của P. minima được nghiên cứu ở chuột mắc bệnh tiểu đường. Chiết xuất etanol của cây đã ức chế hoạt động alpha glucosidase ở ruột và cho thấy tác dụng hạ đường huyết đáng kể. Dựa trên một nghiên cứu gần đây, dịch chiết quả P. peruviana giúp cải thiện độ nhạy insulin và cải thiện tình trạng tăng đường huyết trong chế độ ăn nhiều chất béo với chuột tiểu đường typ 2 do STZ gây ra. Trong một nghiên cứu khác, hiệu quả của quả P. peruviana được đánh giá trên bệnh tăng đường máu sau ăn ở người trẻ tuổi. Sự giảm đáng kể mức độ glycaemia sau bữa ăn đã được quan sát thấy trên người tình nguyện. Hoạt tính hạ đường huyết của polysacarit tinh khiết từ quả P. alkekengi được đánh giá cho hoạt động hạ đường huyết ở chuột mắc bệnh tiểu đường do alloxan. Việc uống polysacarit có thể làm giảm đáng kể lượng đường trong máu và lượng nước uống, và làm tăng trọng lượng cơ thể của chuột mắc bệnh tiểu đường. Dịch chiết P. pubescens được báo cáo là làm giảm đáng kể lượng đường trong máu của chuột mắc bệnh tiểu đường. Các tác dụng dược lý khác của chi Physalis là bảo vệ gan-thận, kháng khuẩn, hoạt động chống đông máu, chống co thắt, chống viêm, giảm đau, chống nhiễm trùng và diệt côn trùng.
Kết luận
Y học cổ truyền là một nguồn tiềm năng để tìm ra phương pháp điều trị nhiều bệnh. Dựa trên các tài liệu tham khảo về y học cổ truyền, các dạng chế phẩm khác nhau của Physalis đã phát huy tác dụng trong điều trị một số bệnh như vàng da, hen suyễn, khó thở, hoại tử mô, rối loạn chức năng gan, thận, bàng quang, bệnh trĩ và giun sán. Đây có thể là điểm khởi đầu cho sự phát triển của các ứng dụng trị liệu mới cũng như thúc đẩy nghiên cứu về các loài Physalis nhiều hơn trong tương lai.
» Danh sách Tập tin đính kèm:
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: