1. Giới thiệu
Ung thư là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tỷ lệ của nó đang gia tăng [1,2]. Các hợp chất dị vòng, bao gồm các dẫn xuất thiophen, indol và thiazolon, đã thu hút sự chú ý do khả năng chống ung thư của chúng [3,4,5]. Trong các công trình trước đây, các nhà khoa học đã tổng hợp một loạt các dẫn xuất thiophen (TP) [3], được chứng minh là có hoạt động chống khối u đáng kể [5,6]. Tuy nhiên, độ hòa tan thấp và độc tính cao đã hạn chế công dụng của chúng [7]. Do đó, mong muốn phát triển một hệ thống phân phối thuốc có thể tăng cường khả năng hòa tan, khả dụng sinh học của khối u và giảm tác dụng phụ của TP.
Các hạt nano, bao gồm các polyme, túi lipid, dendrimer và polymer-protein, đã được chứng minh là cải thiện khả năng hòa tan của thuốc kỵ nước [8,9]. Hơn nữa, chúng đã được chứng minh là tích lũy thụ động trong mô khối u thông qua hiệu ứng tăng tính thấm và duy trì tính thấm (EPR) [10,11,12,13]. Hiện nay, với sự chấp thuận của các hạt nano Abraxane ® (hạt nano albumin-paclitaxel) của FDA, các hạt nano gắn albumin huyết thanh người (HAS-Human Albumin Serum) đã thu hút nhiều sự chú ý [14]. HSA là thành phần chính của huyết tương và có ưu điểm là không độc hại, không gây miễn dịch, phân hủy sinh học, tương thích sinh học, và dễ dàng hòa tan trong nước [15,16,17]. Trong khi đó, thuốc kỵ nước rất dễ kết hợp vào hạt maxtrix do có vô số vị trí gắn thuốc được trình bày trong phân tử albumin. Ngoài ra, glycoprotein ma trận ngoại bào (Protein được tiết ra, có tính axit và giàu CysteineTHER SPARC), có ái lực cao với albumin và được làm giàu trong các khối u, có thể tăng cường hơn nữa sự lắng đọng khối u [18]. Do đó, các hạt nano gắn HSA được nạp TP có thể tăng cường khả năng hòa tan, sinh khả dụng của khối u và giảm tác dụng phụ của chúng.
Trong công trình này, 6 dẫn chất thiophen đã được tổng hợp và đánh giá khả năng gây độc tế bào trong các dòng tế bào HepG2 và SMMC-7721. Để cải thiện khả năng hòa tan của TP, các hạt nano albumin TP (TPs-NP) đã được điều chế bằng một phương pháp đơn giản với các hạt nano HSA tự lắp ráp, được trình bày trong sơ đồ 1. Nhiệt độ và nồng độ của TP đã được thảo luận để xác định các thông số tối ưu để chuẩn bị TP-NP. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) đã được sử dụng để quan sát hình thái và cấu trúc vi mô của phức TP-NP. Các thuộc tính của TP-NP, bao gồm kích thước hạt, tiềm năng zeta, tính ổn định, hiệu quả tải thuốc và giải phóng thuốc đã được nghiên cứu. Ngoài ra, sự hấp thu tế bào của TP 5-NP trong ống nghiệm được phân tích định lượng và định tính bằng phương pháp tế bào học dòng chảy và kính hiển vi quét đồng tiêu laser (CLSM). Ngoài ra, sự chết tế bào đã được theo dõi bằng thí nghiệm màng tế bào ty thể và thí nghiệm phản ứng oxy (ROS).
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: