| TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN | DANH SÁCH THEO DÕI SINH VIÊN LỚP * NĂM HỌC 2016-2017 | |||||||
| Khoa Dược | LỚP: LAW 392 B - MÔN: Pháp Chế Dược - SỐ TC: 3 | |||||||
| GIẢNG VIÊN: NGUYỄN THỊ HÀ | ||||||||
| STT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | ĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP | ĐIỂM THI KTHP | |||
| chuyên cần | Kiểm tra thường kỳ | Kiểm tra cuối kỳ | Ghi chú | |||||
| 15.00% | 30.00% | 55.00% | ||||||
| 1 | 1920524569 | Trần Thúy | Ái | LAW 392 B | 8 | 7 | ||
| 2 | 1921524535 | Nguyễn Hoàng | An | LAW 392 B | 5.5 | 7 | ||
| 3 | 1920524188 | Lê Hoàng | Anh | LAW 392 B | 8 | 7 | ||
| 4 | 1920524634 | Phạm Quỳnh | Anh | LAW 392 B | 9.5 | 7 | ||
| 5 | 1921524302 | Trần Tuấn | Anh | LAW 392 B | 9.5 | 6 | ||
| 6 | 1920528275 | Đặng Thị Ngọc | Ánh | LAW 392 B | 9.5 | 7 | ||
| 7 | 1921528262 | Nguyễn Hồ Thanh | Bình | LAW 392 B | 9 | 7 | ||
| 8 | 1921527910 | Lê Ngọc | Cương | LAW 392 B | 9 | 7 | ||
| 9 | 1920522438 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | LAW 392 B | 10 | 8 | ||
| 10 | 1920528295 | Nguyễn Thị Hoàng | Điệp | LAW 392 B | 9.5 | 7 | ||
| 11 | 1921528359 | Hà Minh | Đức | LAW 392 B | 10 | 7 | ||
| 12 | 1920248050 | Huỳnh Minh | Dung | LAW 392 B | 9.5 | 6 | ||
| 13 | 1920524213 | Lê Thị Thùy | Dung | LAW 392 B | 9.5 | 7 | ||
| 14 | 1920524600 | Võ Thị Thùy | Dương | LAW 392 B | 9 | 7 | ||
| 15 | 1921524574 | Đoàn Thanh | Dương | LAW 392 B | 9.5 | 7 | ||
| 16 | 1920524888 | Trần Thị Kim | Duyên | LAW 392 B | 10 | 8 | ||
| 17 | 1920528408 | Doãn Kỳ | Duyên | LAW 392 B | 9.5 | 7 | ||
| 18 | 1920524802 | Nguyễn Thị Thu | Hà | LAW 392 B | 10 | 7 | ||
| 19 | 1920524821 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Hà | LAW 392 B | 10 | 7 | ||
| 20 | 1921524490 | Nguyễn Sơn | Hải | LAW 392 B | 9 | 7 | ||
| 21 | 1920529219 | Lê Thị Bích | Hằng | LAW 392 B | 9.5 | 7 | ||
| 22 | 1920524645 | Từ Thị Mỹ | Hạnh | LAW 392 B | 10 | 8 | ||
| 23 | 1920524672 | Huỳnh Thị Thu | Hiền | LAW 392 B | 9 | 7 | ||
| 24 | 1920524754 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | LAW 392 B | 9.5 | 6 | ||
| 25 | 1821525297 | Võ Đức | Hoàng | LAW 392 B | 8.5 | 7 | ||
| 26 | 1921529047 | Nguyễn Thị Diễm | Hồng | LAW 392 B | 9 | 7 | ||
| 27 | 1921528284 | Phạm Mạnh | Hùng | LAW 392 B | 8.5 | 7 | ||
| 28 | 1921524331 | Lộ Văn | Hưng | LAW 392 B | 8.5 | 7 | ||
| 29 | 1921524688 | Phạm Đình | Huy | LAW 392 B | 8.5 | 7 | ||
| 30 | 1921528786 | Nguyễn Ngọc | Huy | LAW 392 B | 5.5 | 7 | ||
| 31 | 1921524848 | Nguyễn Đình | Khiêm | LAW 392 B | 7.5 | 7 | ||
| 32 | 1920524719 | Nguyễn Hoàng | Lan | LAW 392 B | 8 | 6 | ||
| 33 | 1920522383 | Trịnh Thị Mỹ | Linh | LAW 392 B | 9.5 | 7 | ||
| 34 | 1920524381 | Trần Thị Huệ | Linh | LAW 392 B | 7.5 | 7 | ||
| 35 | 1920528784 | Nguyễn Vũ Hoàng | Linh | LAW 392 B | 10 | 7 | ||
| 36 | 1921524447 | Nguyễn Quang Phi | Long | LAW 392 B | 4.5 | 7 | ||
| 37 | 1920522367 | Võ Trịnh Phương | Ly | LAW 392 B | 9.5 | 7 | ||
| 38 | 1920529326 | Lê Thị Khánh | Ly | LAW 392 B | 10 | 7 | ||
| 39 | 1920529518 | Phan Thanh Thảo | Ly | LAW 392 B | 9 | 7 | ||
| 40 | 1920528290 | Nguyễn Thị Hoàng | Mai | LAW 392 B | 8 | 7 | ||
| 41 | 1920528805 | Nguyễn Thị Sao | Mai | LAW 392 B | 9 | 7 | ||
| 42 | 1920524412 | Nguyễn Thị Hiền | Minh | LAW 392 B | 10 | 7 | ||
| 43 | 1921524265 | Nguyễn Văn | Minh | LAW 392 B | 10 | 7 | ||
| 44 | 1920121842 | Trần Ngọc | Mỹ | LAW 392 B | 6 | 7 | ||
| 45 | 1921524316 | Lê Cảnh Nhật | Nam | LAW 392 B | 8 | 7 | ||
| 46 | 1920528845 | Phan Thị Thu | Ngân | LAW 392 B | 10 | 8 | ||
| 47 | 1920528292 | Nguyễn Dương Bảo | Ngọc | LAW 392 B | 10 | 7 | ||
| 48 | 1920529139 | Hồ Thị | Ngọc | LAW 392 B | 9 | 7 | ||
| 49 | 1921528267 | Trần Đình Anh | Nguyên | LAW 392 B | 9.5 | 7 | ||
| 50 | 1921529009 | Nguyễn Đăng Hạnh | Nhân | LAW 392 B | 9.5 | 7 | ||
| 51 | 1921529850 | Nguyễn Văn Thành | Nhân | LAW 392 B | 7 | 7 | ||
| 52 | 1920524498 | Đặng Thị | Nhi | LAW 392 B | 7 | 7 | ||
| 53 | 1920524510 | Võ Thùy | Nhi | LAW 392 B | 9.5 | 7 | ||
| 54 | 1920527932 | Phạm Thị Trúc | Như | LAW 392 B | 8.5 | 7 | ||
| 55 | 1920529204 | Nông Thị Quỳnh | Như | LAW 392 B | 7.5 | 7 | ||
| 56 | 1920528868 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | LAW 392 B | 9.5 | 7 | ||
| 57 | 1921521837 | Phạm Trần Hoàng | Oanh | LAW 392 B | 9.5 | 7 | ||
| 58 | 1921524301 | Bùi Nguyên Thiên | Phúc | LAW 392 B | 6 | 7 | ||
| 59 | 1921524866 | Lê Hữu | Phúc | LAW 392 B | 5.5 | 7 | ||
| 60 | 1921529631 | Dương Hồng | Phúc | LAW 392 B | 9.5 | 7 | ||
| 61 | 1920524317 | Ngô Thị Uyên | Phương | LAW 392 B | 9 | 7 | ||
| 62 | 1921524898 | Nguyễn Thanh | Phương | LAW 392 B | 9.5 | 7 | ||
| 63 | 1921623477 | Trịnh Hồng | Phương | LAW 392 B | 6 | 7 | ||
| 64 | 1921528374 | Nguyễn Nhật | Quang | LAW 392 B | 8 | 6 | ||
| 65 | 1921524230 | Võ Duy | Sang | LAW 392 B | 4 | 7.5 | ||
| 66 | 1921524883 | Lê Anh | Tài | LAW 392 B | 9 | 8 | ||
| 67 | 1921527902 | Huỳnh Vĩnh | Tài | LAW 392 B | 9.5 | 7 | ||
| 68 | 1921524674 | Nguyễn | Tân | LAW 392 B | 4 | 7 | ||
| 69 | 1921524814 | Nguyễn Hoàng | Thái | LAW 392 B | 9.5 | 7 | ||
| 70 | 1920528343 | Võ Thị Ngọc | Thành | LAW 392 B | 10 | 8 | ||
| 71 | 1921524749 | Phan Xuân | Thành | LAW 392 B | 9 | 7 | ||
| 72 | 1920524772 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | LAW 392 B | 10 | 8 | ||
| 73 | 1920528307 | Hồ Dạ | Thảo | LAW 392 B | 9 | 7 | ||
| 74 | 1920528313 | Nguyễn Phương | Thảo | LAW 392 B | 10 | 8 | ||
| 75 | 1920528316 | Đặng Thị Thanh | Thảo | LAW 392 B | 9.5 | 7 | ||
| 76 | 1921524598 | Phạm Thanh | Thịnh | LAW 392 B | 10 | 8 | ||
| 77 | 1920522369 | Huỳnh Thị Hoài | Thu | LAW 392 B | 8 | 7 | ||
| 78 | 1920524568 | Đặng Thị Anh | Thư | LAW 392 B | 10 | 8 | ||
| 79 | 1920529776 | Huỳnh Ngọc Minh | Thư | LAW 392 B | 8 | 7 | ||
| 80 | 1920529265 | Ngô Thị Thu | Thùy | LAW 392 B | 10 | 8 | ||
| 81 | 1920715806 | Lưu Thị Thanh | Thủy | LAW 392 B | 10 | 8 | ||
| 82 | 1920528681 | Trần Thị Thủy | Tiên | LAW 392 B | 10 | 8 | ||
| 83 | 1920528843 | Lương Thị Thủy | Tiên | LAW 392 B | 10 | 7 | ||
| 84 | 1921527894 | Phạm Nguyễn Ngọc | Trai | LAW 392 B | 9.5 | 7 | ||
| 85 | 1920528269 | Nguyễn Vũ Linh | Trâm | LAW 392 B | 10 | 7 | ||
| 86 | 1920719946 | Trần Bích | Trâm | LAW 392 B | 9.5 | 7 | ||
| 87 | 1920528328 | Đinh Thị Huyền | Trang | LAW 392 B | 7.5 | 7 | ||
| 88 | 1920524570 | Lê Nguyễn Thảo | Trinh | LAW 392 B | 7.5 | 7 | ||
| 89 | 1920524370 | Lâm Thị Thuận | Vĩ | LAW 392 B | 10 | 7 | ||
| 90 | 1920528802 | Cù Thảo | Vy | LAW 392 B | 10 | 7 | ||
| 91 | 1920528265 | Hoàng Hải | Yến | LAW 392 B | 9.5 | 7 | ||
| Đà Nẵng, ngày 22 tháng 5 năm 2017 | ||||||||
| GIẢNG VIÊN BỘ MÔN | GIÁO VỤ | LÃNH ĐẠO KHOA | ||||||
| NGUYỄN THỊ HÀ | ||||||||
» Tin mới nhất:
» Các tin khác: