----------------------- Page 1----------------------- 1/3 BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * KHÓA T20YDHA_B TRƯỜNG ĐHDL DUY TÂN MÔN: Dịch Tể Học * SỐ TÍN CHỈ: 2 MÃ MÔN: SPM302 Học kỳ : 2 Thời gian: 18h00 - 13/12/2015 Lần thi : 1 ĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP & KTHP ĐIỂM STT MÃ HỌ VÀ TÊN LỚP A P Q H L M I G F T. KẾT GHI SINH VIÊN CHÚ 15% 0% 0% 0% 0% 30% 0% 0% 55% SỐ CHỮ 1 2026522221 Huỳnh Thị Xin T20YDH1A-B 6.7 9.4 7.3 7.8 Bảy Phẩy Tám0 2 2026522224 Trần Thị Bích Ngọc T20YDH1A-B 3.3 7.4 6.6 6.3 Sáu Phẩy Ba 0 3 2026522230 Ngô Thị Hồng Hạnh T20YDH1A-B 10 4.5 7.3 6.9 Sáu Phẩy Chín 0 4 2026522231 Trần Thị Ái Lan T20YDH1A-B 10 9 7.3 8.2 Tám Phẩy Hai 0 5 2026522232 Trần Ngọc Minh Tâm T20YDH1A-B 10 9.6 7.6 8.6 Tám Phẩy Sáu 0 6 2026522235 Nguyễn Thị Liêm T20YDH1A-B 10 7.2 7.6 7.8 Bảy Phẩy Tám0 7 2026522236 Trần Thị Hồng Hạnh T20YDH1A-B 6.7 5 7.9 6.9 Sáu Phẩy Chín 0 8 2026522237 Nguyễn Thị Ngọc Bích T20YDH1A-B 8.3 5.8 6.5 6.6 Sáu Phẩy Sáu 0 9 2026522238 Vũ Thị Nhài T20YDH1A-B 5 6.8 7.5 6.9 Sáu Phẩy Chín 0 10 2026522240 Nguyễn Thị Hai T20YDH1A-B 6.7 6.8 5.9 6.3 Sáu Phẩy Ba 0 11 2026522242 Trần Thị Phượng T20YDH1A-B 5 7.4 5.5 6.0 Sáu 0 12 2026522244 Trần Thị Nhàn T20YDH1A-B 5 6.6 6 6.0 Sáu 0 13 2026522247 Tạ Thị Thanh T20YDH1A-B 8.3 7.2 6.9 7.2 Bảy Phẩy Hai 0 14 2026522249 Nguyễn Thị Thu Thủy T20YDH1A-B 8.3 6.8 6.3 6.8 Sáu Phẩy Tám 0 15 2026522250 Phan Thị Bích Ngọc T20YDH1A-B 8.3 6.8 7.6 7.5 Bảy Phẩy Năm 0 16 2026522251 Lê Thị Ngà T20YDH1A-B 6.7 7.4 4.9 5.9 Năm Phẩy Chín0 17 2026522252 Nguyễn Thị Ngọc Diệp T20YDH1A-B 8.3 7 5.5 6.4 Sáu Phẩy Bốn 0 18 2026522253 Lê Thị Thế Cường T20YDH1A-B 10 6.2 6.4 6.9 Sáu Phẩy Chín 0 19 2026522256 Lê Thị Tây Nguyên T20YDH1A-B 6.7 6.5 6.8 6.7 Sáu Phẩy Bảy 0 20 2026522258 Đoàn Thị Kim Liên T20YDH1A-B 8.3 9.3 5.8 7.2 Bảy Phẩy Hai 0 21 2026522265 Lê Thị Thông Trí T20YDH1A-B 3.3 6.7 7 6.4 Sáu Phẩy Bốn 0 22 2026522274 Nguyễn Đặng Thị ThuTrâm T20YDH1A-B 8.3 7 7.5 7.5 Bảy Phẩy Năm 0 23 2026522275 Nguyễn Thị Ngọc Vi T20YDH1A-B 10 7.2 6.8 7.4 Bảy Phẩy Bốn 0 24 2026522279 Nguyễn Thị Mỹ Hòa T20YDH1A-B 10 9 7.6 8.4 Tám Phẩy Bốn 0 25 2026522293 Nguyễn Thị Cẩm Viên T20YDH1A-B 8.3 9 7.6 8.1 Tám Phẩy Một 0 26 2026522296 Võ Thị Phương Thảo T20YDH1A-B 8.3 7.2 6.9 7.2 Bảy Phẩy Hai 0 27 2026522297 Bùi Thị Lan T20YDH1A-B 8.3 7.4 6.3 6.9 Sáu Phẩy Chín 0 28 2026522300 Đồng Thị Bích Nhựt T20YDH1A-B 8.3 4.3 7.4 6.6 Sáu Phẩy Sáu 0 29 2026522302 Trần Thị Thu Hương T20YDH1A-B 6.7 4.8 7.4 6.5 Sáu Phẩy Năm 0 30 2027522243 Trần Minh Tiến T20YDH1A-B 6.7 4.8 6.3 5.9 Năm Phẩy Chín0 31 2027522246 Trần Văn Thành T20YDH1A-B 6.7 6 6.3 6.3 Sáu Phẩy Ba 0 32 2027522248 Lê Bá Tuấn T20YDH1A-B 10 5.2 5.9 6.3 Sáu Phẩy Ba 0 33 2027522254 Đỗ Hữu Thành T20YDH1A-B 0 0 v 0.0 Không Nợ HP 34 2027522255 Hồ Thanh Sang T20YDH1A-B 8.3 8 7 7.5 Bảy Phẩy Năm 0 35 2027522266 Võ Anh Tuấn T20YDH1A-B 6.7 5.4 7.5 6.8 Sáu Phẩy Tám 0 ----------------------- Page 2----------------------- 2/3 BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * KHÓA T20YDHA_B TRƯỜNG ĐHDL DUY TÂN MÔN: Dịch Tể Học * SỐ TÍN CHỈ: 2 MÃ MÔN: SPM302 Học kỳ : 2 Thời gian: 18h00 - 13/12/2015 Lần thi : 1 ĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP & KTHP ĐIỂM STT MÃ HỌ VÀ TÊN LỚP A P Q H L M I G F T. KẾT GHI SINH VIÊN CHÚ 15% 0% 0% 0% 0% 30% 0% 0% 55% SỐ CHỮ 36 2027522270 Hoàng Xuân Đài T20YDH1A-B 3.3 7.6 7.9 7.1 Bảy Phẩy Một 0 37 2027522281 Trần Văn Vĩnh T20YDH1A-B 8.3 6.6 8.4 7.8 Bảy Phẩy Tám0 38 2027522299 Bùi Ngọc Anh T20YDH1A-B 8.3 5.5 7.4 7.0 Bảy 0 39 2027522303 Nguyễn Nho Khương T20YDH1A-B 10 6 5.8 6.5 Sáu Phẩy Năm 0 40 2026522225 Hoàng Thị Thúy Hằng T20YDH2A-B 8.3 8.4 7 7.6 BảyPhẩy Sáu 0 41 2026522227 Mai Thị Phương Thảo T20YDH2A-B 8.3 6.6 7.6 7.4 Bảy Phẩy Bốn 0 42 2026522228 Mai Lê Minh Phương T20YDH2A-B 8.3 7.8 6.4 7.1 Bảy Phẩy Một 0 43 2026522229 Đoàn Thị Thanh Tuyền T20YDH2A-B 6.7 7.5 8.3 7.8 Bảy Phẩy Tám0 44 2026522233 Nguyễn Đỗ Hà My T20YDH2A-B 8.3 6.6 5.3 6.1 Sáu Phẩy Một 0 45 2026522234 Nguyễn Thị Lệ Thủy T20YDH2A-B 8.3 7 6 6.6 Sáu Phẩy Sáu 0 46 2026522241 Phan Thị Hải Vân T20YDH2A-B 6.7 7.2 5.4 6.1 Sáu Phẩy Một 0 47 2026522245 Nguyễn Thị Tường Vy T20YDH2A-B 8.3 5.6 7.3 6.9 Sáu Phẩy Chín 0 48 2026522257 Trương Thị Thu Thảo T20YDH2A-B 6.7 4.4 8.1 6.8 Sáu Phẩy Tám 0 49 2026522260 Trần Thị Phương Thảo T20YDH2A-B 10 7.2 8.4 8.3 Tám Phẩy Ba 0 50 2026522262 Bùi Thị Hiệp T20YDH2A-B 10 8.8 8.3 8.7 Tám Phẩy Bảy 0 51 2026522264 Lâm Thị Sương T20YDH2A-B 6.7 7.2 7.3 7.2 Bảy Phẩy Hai 0 52 2026522269 Lê Thị Tiên T20YDH2A-B 10 7.5 7.8 8.0 Tám 0 53 2026522272 Nguyễn Thị Trúc Lam T20YDH2A-B 10 6.6 7.8 7.8 Bảy Phẩy Tám0 54 2026522277 Nguyễn Hoài Nhân T20YDH2A-B 10 7 5.9 6.8 Sáu Phẩy Tám 0 55 2026522280 Lê Thị Thảo T20YDH2A-B 6.7 6.8 6.9 6.8 Sáu Phẩy Tám 0 56 2026522282 Trương Thị Thùy Nhung T20YDH2A-B 6.7 7.4 6.9 7.0 Bảy 0 57 2026522285 Trần Thị Hoa T20YDH2A-B 1.7 5.6 7 5.8 Năm Phẩy Tám0 58 2026522286 Lê Thanh Điệp T20YDH2A-B 10 7.2 8.1 8.1 Tám Phẩy Một 0 59 2026522288 Trần Thị Ngọc Hiếu T20YDH2A-B 10 7.2 7.1 7.6 BảyPhẩy Sáu 0 60 2026522289 Lương Thị Ngọc Thảo T20YDH2A-B 10 8.4 7.9 8.4 Tám Phẩy Bốn 0 61 2026522290 Huỳnh Thị Mỹ Quý T20YDH2A-B 10 7.2 6.3 7.1 Bảy Phẩy Một 0 62 2026522291 Lê Thị Hiền T20YDH2A-B 8.3 8 8.4 8.3 Tám Phẩy Ba 0 63 2026522292 Lê Thị Thơm T20YDH2A-B 10 6 8 7.7 Bảy Phẩy Bảy 0 64 2026522298 Lê Anh Thư T20YDH2A-B 5 6 6.8 6.3 Sáu Phẩy Ba 0 65 2026522305 Trần Phan Nữ Cẩm Giang T20YDH2A-B 6.7 5.8 6.8 6.5 Sáu Phẩy Năm 0 66 2027522226 Hồ Đình Tuấn T20YDH2A-B 10 7.5 7.3 7.8 Bảy Phẩy Tám0 67 2027522259 Lê Trần Minh Hoàng T20YDH2A-B 5 8 4.4 5.6 Năm Phẩy Sáu 0 68 2027522261 Lê Chí Thanh T20YDH2A-B 10 6 6.8 7.0 Bảy 0 69 2027522263 Nguyễn Quang Long T20YDH2A-B 3.3 7 6.5 6.2 Sáu Phẩy Hai 0 70 2027522267 Nguyễn Văn Tửu T20YDH2A-B 8.3 6 7 6.9 Sáu Phẩy Chín 0 ----------------------- Page 3----------------------- 3/3 BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KTHP * KHÓA T20YDHA_B TRƯỜNG ĐHDL DUY TÂN MÔN: Dịch Tể Học * SỐ TÍN CHỈ: 2 MÃ MÔN: SPM302 Học kỳ : 2 Thời gian: 18h00 - 13/12/2015 Lần thi : 1 ĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP & KTHP ĐIỂM STT MÃ HỌ VÀ TÊN LỚP A P Q H L M I G F T. KẾT GHI SINH VIÊN CHÚ 15% 0% 0% 0% 0% 30% 0% 0% 55% SỐ CHỮ 71 2027522268 Trương Quang Hiếu T20YDH2A-B 8.3 6.6 7.1 7.1 Bảy Phẩy Một 0 72 2027522271 Nguyễn Trung Tín T20YDH2A-B 6.7 6.8 7 6.9 Sáu Phẩy Chín 0 73 2027522273 Đinh Phước Hậu T20YDH2A-B 8.3 5.4 6.5 6.4 Sáu Phẩy Bốn 0 74 2027522276 Đặng Văn Khôi T20YDH2A-B 10 6.4 8.4 8.0 Tám 0 75 2027522278 Huỳnh Nhã Lượng T20YDH2A-B 10 6.8 7.4 7.6 BảyPhẩy Sáu 0 76 2027522283 Huỳnh Nguyễn Ngọc Hân T20YDH2A-B 10 6.4 6.3 6.9 Sáu Phẩy Chín 0 77 2027522284 Nguyễn Cao Cường T20YDH2A-B 10 5.8 7.3 7.3 Bảy Phẩy Ba 0 78 2027522287 Võ Quan Đỗ T20YDH2A-B 10 5.2 7.4 7.1 Bảy Phẩy Một 0 79 2027522295 Nguyễn Phú Hòa T20YDH2A-B 8.3 5.4 7.4 6.9 Sáu Phẩy Chín 0 80 2027522304 Bùi Xuân Hưng T20YDH2A-B 10 6.4 7.6 7.6 BảyPhẩy Sáu 0 81 2027522306 Phạm Đức Lộc T20YDH2A-B 3.3 6 4.8 4.9 Bốn Phẩy Chín 0 BẢNG THỐNG KÊ SỐ LIỆU SỐ TỶ LỆ STT NỘI DUNG THỐNG KÊ GHI CHÚ LƯỢNG (%) 1 Số sinh viên đạt 80 99% 2 Số sinh viên nợ 1 1% TỔNG CỘNG : 81 100% Đà Nẵng, 23/01/2016 NGƯỜI LẬP NGƯỜI KIỂM TRA LÃNH ĐẠO KHOA P. ĐÀO TẠO ĐH & SĐH (Ký ghi rõ họ tên) Lưu Ngọc Tín ThS. Nguyễn Ân