TT | HỌ VÀ TÊN | CHỨC VỤ | TRÌNH ĐỘ | GHI CHÚ | |
1 | Nguyễn Nhân | Đức | Trưởng khoa kiêm Trưởng BM Y cơ sở kiêm Trưởng BM Bào chế và Công nghiệp Dược | Tiến sĩ | Cơ hữu |
2 | Lê Thành | Đô | Phó Trưởng khoa | Tiến sĩ | Cơ hữu |
3 | Trịnh Văn | Quỳ | Trưởng BM Phân tích - Kiểm nghiệm - Độc chất | PGS-TS | Cơ hữu |
4 | Trần Văn | Thanh | Trưởng BM Dược liệu - Dược cổ truyền - Thực vật Dược | Tiến sĩ | Cơ hữu |
5 | Nguyễn Đình | Hiển | Trưởng BM Hóa Dược - Hóa Lý - Hóa hữu cơ | Dược sĩ | Cơ hữu |
6 | Đặng Quốc | Bình | Trưởng BM Pháp chế, quản lý kinh tế Dược | Dược sĩ, CK1 | Cơ hữu |
7 | Phạm Diệp Ánh | Xuyên | Trưởng BM Dược lý, Dược lâm sàng | Dược sĩ | Cơ hữu |
8 | Đặng Ngọc | Phúc | Tổ phó BM Dược liệu - Dược cổ truyền - Thực vật Dược | Thạc sĩ | Cơ hữu |
9 | Trần Thu | Hiền | Tổ phó BM Hóa Dược - Hóa Lý - Hóa hữu cơ | Thạc sĩ | Cơ hữu |
10 | Nguyễn Công | Kính | Tổ phó BM Phân tích - Kiểm nghiệm - Độc chất kiêm Quản lý các Phòng thí nghiệm Dược khu 3,5ha | Dược sĩ | Cơ hữu |
11 | Tạ Thị | Thanh | Tổ trưởng Tổ Kỹ thuật viên | Trung cấp | Cơ hữu |
12 | Nguyễn Huy | Thuần | Giảng viên | Tiến sĩ | Cơ hữu |
13 | Nguyễn Minh | Hùng | Giảng viên | Tiến sĩ | Cơ hữu |
14 | Nguyễn Thành | Trung | Giảng viên | Tiến sĩ | Cơ hữu |
15 | Phạm Xuân | Hưng | Giảng viên | Tiến sĩ | Cơ hữu |
16 | Dương Thị | Thuấn | Giảng viên | Dược sĩ | Cơ hữu |
17 | Lê Văn | Truyền | Giảng viên | PGS-TS | Cơ hữu |
18 | Nguyễn Thị | Thu | Giảng viên | Dược sĩ | Cơ hữu |
19 | Nguyễn Sĩ | Nguyên | Giảng viên | Dược sĩ | Cơ hữu |
20 | Lê Thị Thúy | Hồng | Giảng viên | Dược sĩ | Cơ hữu |
21 | Nguyễn Thị | Hà | Giảng viên | Dược sĩ | Cơ hữu |
22 | Trần Anh | Tuấn | Giảng viên | Dược sĩ | Cơ hữu |
23 | Trịnh Thanh | Tâm | Giảng viên | Dược sĩ | Cơ hữu |
24 | Nguyễn Thụy Phương | Mai | Giảng viên | Dược sĩ | Cơ hữu |
25 | Nguyễn Thị | Nhơn | Giảng viên | Dược sĩ | Cơ hữu |
26 | Phan Thị Diễm | Ly | Giảng viên | Dược sĩ | Cơ hữu |
27 | Kiều | Loan | Trợ giảng | Dược sĩ | Cơ hữu |
28 | Bùi Văn | Đức | Trợ giảng | Dược sĩ | Cơ hữu |
29 | Trần Thị | Yến | Trợ giảng | Dược sĩ | Cơ hữu |
30 | Lê Khánh | Thủy | Trợ giảng | Dược sĩ | Cơ hữu |
31 | Trần Quốc | Bảo | Giáo vụ | Thạc sĩ | Cơ hữu |
32 | Trần Thị Kim | Dung | Chuyên viên Phòng Thí nghiệm Dược | Cử nhân | Cơ hữu |
33 | Hồ Thị Quỳnh | Mai | Chuyên viên Phòng Thí nghiệm Dược | Cử nhân | Cơ hữu |
34 | Phan Thị Kim | Thoa | Chuyên viên Phòng Thí nghiệm Dược | Cử nhân | Cơ hữu |
35 | Nguyễn Văn | Trọng | Nhân viên Phòng Thí nghiệm Dược | Trung cấp | Cơ hữu |
36 | Ngô Viết | Phú | GĐ kiêm Trợ lý PHT Lê Nguyên Bảo | Cử nhân | Cơ hữu |
37 | Ngô Thế | Hội | Trưởng phòng Thí nghiệm Hóa | Cử nhân | Cơ hữu |
38 | Huỳnh Thị Bích | Hòa | Chuyên viên | Cử nhân | Cơ hữu |
39 | Trương Thị Hồng | Linh | Chuyên viên | Cao đẳng | Cơ hữu |
40 | Trần | Ngọ | Chuyên viên | Cử nhân | Cơ hữu |
41 | Đoàn Nguyễn Ly | Na | Chuyên viên | Cử nhân | Cơ hữu |
42 | Hồ Thị Phương | Thanh | Chuyên viên | Cử nhân | Cơ hữu |
43 | Trần Thị Lệ | Hằng | Chuyên viên | Cao đẳng | Cơ hữu |
44 | Lê Quốc | Duy | Chuyên viên | Cao đẳng | Cơ hữu |
45 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | Nhân viên | Trung cấp | Cơ hữu |
46 | Vưu Hữu | Thạnh | Chuyên viên | Kỹ sư | Cơ hữu |
47 | Nguyễn Thị Bảo | Khánh | Chuyên viên | Dược sĩ | Cơ hữu |
48 | Võ Thị | Hoa | Chuyên viên | Cử nhân | Cơ hữu |
49 | Thái Thị Mai | Giàu | Chuyên viên | Cao đẳng | Cơ hữu |
50 | Lê Thanh | Tú | Chuyên viên | Cao đẳng | Cơ hữu |
51 | Trần Minh | Đức | Chuyên viên | Cao đẳng | Cơ hữu |